CÔNG TY TNHH MTV ĐÓNG TÀU HỒNG HÀ
Chiều dài lớn nhất: | 70,53 m |
Chiều dài giữa hai tr | 65,00 m |
Chiều rộng | 12,00 m |
Chiều cao mạn | 4,60 m |
Mớn nước | 3,72 m |
Lượng chiếm nước | 2061 tấn |
Dầu hàng | 1000 tấn |
Khả năng dự trữ dầu đốt | 165 tấn |
Dầu nhờn dự trữ | 4 tấn |
Dự trữ nước ngọt | 72 tấn |
Chiều dài lớn nhất: | 98.00 m |
Chiều dài thiết kế | 90.970 m |
Chiều rộng lớn nhất | 15.00 m |
Chiều rộng thiết kế | 15.00 m |
Chiều cao mạn | 7.00 m |
Chiều chìm trung bình | 4.50 m |
Trọng tải | 2800 tấn |
Công suất | 1950 KW |
Tốc độ | 12.0 hải lý/h |
Chiều dài lớn nhất: | 89.98 m |
Chiều dài thiết kế | 84.78 m |
Chiều rộng lớn nhất | 13.85 m |
Chiều rộng thiết kế | 13.75 m |
Chiều cao mạn | 6.25 m |
Chiều chìm trung bình | 4.92 m |
Lượng chiếm nước | 5130 tấn |
Trọng tải | 3300 tấn |
Công suất | 1900 KW |
Tốc độ | 12.0 hải lý/h |
Chiều dài lớn nhất: | 87.00 m |
Chiều dài thiết kế | 83.20 m |
Chiều rộng lớn nhất | 11.45 m |
Chiều rộng thiết kế | 11.42 m |
Chiều cao mạn | 5.85 m |
Chiều chìm trung bình | 4.26 m |
Lượng chiếm nước | 3385 tấn |
Trọng tải | 2600 tấn |
Công suất | 750 KW |
Tốc độ | 10.0 hải lý/h |
Chiều dài lớn nhất | 7,23m |
Chiều dài thân xuồng | 6,72 m |
Chiều dài thiết kế | 5,83 m |
Chiều rộng lớn nhất | 2,34 m |
Chiều rộng thiết kế | 2,03 m |
Chiều cao mạn | 0,95 m |
Chiều chìm | 0,35 m |
Lượng chiếm nước | 2,06 tấn |
Thuyền viên | 02 người |
Cán bộ công tác | 10 người |
Vận tốc lớn nhất của xuồng | > 45 km/h |
Chiều dài lớn nhất (L.O.A): | 8,70 m |
Chiều dài phần vỏ cứng: | 8,50 m |
Chiều rộng lớn nhất: | 2,89 m |
Chiều rộng phần vỏ cứng: | 2,25 m |
Chiều cao mạn: | 1,30 m |
Đường kính phao hơi: | 0,55 m |
Số khoang của phao: | 10 khoang |
Trọng lượng xuồng cả máy và xăng: | không quá 3 tấn |
Tải trọng: | tối thiểu 1.5 tấn |
Động cơ lắp ngoài: | 2 x 150 hp |
Chiều dài toàn bộ | 29.50 m |
Chiều rộng toàn bộ | 9.58 m |
Chiều cao mạn | 4.40 m |
Chiều chìm | 3.70 m |
Lượng chiếm nước | 495.5 tấn |
Trọng tải | 198.10 tấn |
Lực kéo | 50 tấn |
Vận tốc tự do (khi thử) | 14 hải lý/ giờ |
Vận tốc kéo | 8 hải lý/ giờ |
Thuyền viên và cán bộ | 10 người |
Chiều dài toàn bộ | 29.50 m |
Chiều rộng toàn bộ | 9.58 m |
Chiều cao mạn | 4.40 m |
Chiều chìm | 3.70 m |
Lượng chiếm nước | 495.5 tấn |
Trọng tải | 198.10 tấn |
Lực kéo | 50 tấn |
Vận tốc tự do (khi thử) | 14 hải lý/ giờ |
Vận tốc kéo | 8 hải lý/ giờ |
Thuyền viên và cán bộ | 10 người |
Chiều dài toàn bộ | 30.30 m |
Chiều rộng toàn bộ | 10.40 m |
Chiều cao mạn | 4.45 m |
Chiều chìm bao gồm skeg | 5.30 m |
Lực kéo | 44 tấn |
Vận tốc | 12,5 hải lý/ giờ |
Công suất | 2x1800 BHP |
Thuyền viên và cán bộ | 6 người |
Tổng dung tích của các két dầu | 90.000 lít |
Nước ngọt dự trữ tối đa | 16.000 lít |
Chiều dài lớn nhất | 28,67 m |
Chiều rộng lớn nhất | 10,43 m |
Chiều cao mạn | 4,60 m |
Mớn nước phía lái: | 4,09 m |
Vận tốc: | 13,4 hải lý/ giờ |
Lượng chiếm nước đầy tải: | 565 tấn |
Lực kéo tại cột kéo: | 60,0 tấn |
Công suất: | 3730 kW |
Thuyền viên và cán bộ: | 6 người |
Tổng dung tích của các két dầu | 84.760 lít |
Nước ngọt dự trữ tối đa: | 14.300 lít |
Két bọt (foam): | 6,5 m3 |
Chiều dài lớn nhất | 30,0 m |
Chiều dài thiết kế | 27,9 m |
Chiều rộng lớn nhất | 6,7 m |
Chiều rộng thiết kế | 6,2 m |
Chiều cao mạn | 3,6 m |
Chiều chìm thiết kế | 2,0 m |
Lượng chiếm nước | 170 tấn |
Công suất máy chính | 02x1600 HP |
Số thuyền viên | 08 người |
Cán bộ cứu hộ | 04 người |
Tốc độ lớn nhất | 20 hải lý/giờ |
Chiều dài lớn nhất | 45,9 m |
Chiều rộng lớn nhất: | 8,60 m |
Chiều cao mạn | 4,30 m |
Chiều dài thiết kế: | 41,36 m |
Chiều rộng thiết kế | 7,42 m |
Chiều chìm: | 2,10 m |
Vận tốc lớn nhất tại lượng chiếm nước đầy tải: | 34 hải lý/ giờ |
Lượng chiếm nước đầy tải | 275 tấn |
Số lượng thuyền viên: | 10 người |
Số lượng cán bộ: | 10 người |
Tầm hoạt động ở vận tốc 14 hải lý: | 1800 hải lý |
Thời gian hoạt động liên tục: | 15 ngày đêm |
Tổng dung tích của các két dầu: | 54.000 lít |
Nước ngọt dự trữ tối đa: | 18.000 lít |