CÔNG TY TNHH MTV ĐÓNG TÀU HỒNG HÀ
Lượng chiếm nước | 214,8 tấn |
Tốc độ | 36 hải lý/giờ |
Tốc độ | 24.0 hải lý/h |
Lượng chiếm nước | 475 tấn |
Tốc độ | 32 knots |
Vỏ | Thép cường độ cao |
Thượng tầng | Hợp kim nhôm |
Lượng chiếm nước | 435 tấn |
Tốc độ | 36 hải lý/giờ |
Chiều dài lớn nhất | 45,9 m |
Chiều rộng lớn nhất: | 8,60 m |
Chiều cao mạn | 4,30 m |
Chiều dài thiết kế: | 41,36 m |
Chiều rộng thiết kế | 7,42 m |
Chiều chìm: | 2,10 m |
Vận tốc lớn nhất tại lượng chiếm nước đầy tải: | 34 hải lý/ giờ |
Lượng chiếm nước đầy tải | 275 tấn |
Số lượng thuyền viên: | 10 người |
Số lượng cán bộ: | 10 người |
Tầm hoạt động ở vận tốc 14 hải lý: | 1800 hải lý |
Thời gian hoạt động liên tục: | 15 ngày đêm |
Tổng dung tích của các két dầu: | 54.000 lít |
Nước ngọt dự trữ tối đa: | 18.000 lít |
Chiều dài lớn nhất thân tàu | 19,00 m |
Chiều rộng lớn nhất thân tàu | 5,20 m |
Chiều cao mạn | 2,50 m |
Chiều chìm lớn nhất | 1,25 m |
Chiều dài đường nước thiết kế | 19,80 m |
Chiều rộng đường nước thiết kế | 4,77 m |
Lượng chiếm nước toàn tải | 58,00 tấn |
Lượng hàng hoá lớn nhất chuyên chở | 3 tấn |
Lượng chiếm nước trạng thái tuần tra | 54,29 tấn |
Chiều chìm tại trạng thái tuần tra | 1,20 m |
Vận tốc lớn nhất khi tuần tra | 20 hải lý/giờ |
Số lượng thuyền viên | 10 người |
Lượng dự trữ nhiên liệu lớn nhất | 3600 lít |
Lượng dự trữ nước ngọt lớn nhất | 1400 lít |
Chiều dài lớn nhất | 19,00 m |
Chiều dài thân tàu | 8,30 m |
Chiều dài thiết kế: | 16,68 m |
Chiều rộng lớn nhất | 5,10 m |
Chiều rộng thân tàu | 4,80 m |
Chiều rộng thiết kế | 4,50 m |
Chiều cao mạn | 2,40 m |
Lượng chiếm nước đầy tải | 35,40 tấn |
Chiều chìm đầy tải | 1,00 m |
Lượng chiếm nước tuần tra | 32,13 tấn |
Chiều chìm tại lượng chiếm nước tuần tra |
0,95 m |
Vận tốc lớn nhất | 25 hải lý/h |
Vận tốc lớn nhất | 23 hải lý/h |
Vận tốc hành trình | 12 hải lý/h |
Thời gian hoạt động liên tục | 20 giờ |
Thời gian đi biển | 03 ngày đêm |
Biên chế thuyền viên | 5 người |
Lượng chở | 15 người+1 tấn hàng |
Nhiên liệu dự trữ | 4000 lít |
Nước ngọt dự trữ | 1500 lít |
Chiều dài lớn nhất | 34,37 m |
Chiều rộng lớn nhất: | 6,8 m |
Chiều cao mạn | 3.9 m |
Chiều dài thiết kế: | 30,6 m |
Chiều rộng thiết kế: |
5,86 m |
Chiều chìm: | 1,75 m |
Vận tốc lớn nhất (đầy tải): | 30 hải lý/ giờ |
Vận tốc kinh tế: |
14 hải lý/ giờ |
Lượng chiếm nước đầy tải: |
123 tấn |
Thuyền viên và cán bộ: | 16 người |
Thời gian hoạt động liên tục trên biển: | 15 ngày đêm |
Tầm hoạt động ở vận tốc kinh tế: | 1200 hải lý |
Tổng dung tích của các két dầu: |
25.000 lít |
Nước ngọt dự trữ tối đa: |
6.980 lít |