CÔNG TY TNHH MTV ĐÓNG TÀU HỒNG HÀ
Trọng tải chở hàng: | 450 tấn |
Lượng chiếm nước | 965 tấn |
TỐC ĐỘ | 12 hải lý |
Lượng chiếm nước | 391,75 tấn |
01 tàu được đóng từ năm 2015 đến 2016
Sử dụng dầu diesel (MDO)
01 tàu được đóng từ năm 2015 đến 2016
Sử dụng dầu diesel (MDO)
02 tàu đã được đóng từ năm 2011 đến 2013
Sử dụng dầu nặng (HFO)
Chiều dài lớn nhất: | 70,53 m |
Chiều dài giữa hai tr | 65,00 m |
Chiều rộng | 12,00 m |
Chiều cao mạn | 4,60 m |
Mớn nước | 3,72 m |
Lượng chiếm nước | 2061 tấn |
Dầu hàng | 1000 tấn |
Khả năng dự trữ dầu đốt | 165 tấn |
Dầu nhờn dự trữ | 4 tấn |
Dự trữ nước ngọt | 72 tấn |
Chiều dài lớn nhất: | 98.00 m |
Chiều dài thiết kế | 90.970 m |
Chiều rộng lớn nhất | 15.00 m |
Chiều rộng thiết kế | 15.00 m |
Chiều cao mạn | 7.00 m |
Chiều chìm trung bình | 4.50 m |
Trọng tải | 2800 tấn |
Công suất | 1950 KW |
Tốc độ | 12.0 hải lý/h |
Chiều dài lớn nhất: | 89.98 m |
Chiều dài thiết kế | 84.78 m |
Chiều rộng lớn nhất | 13.85 m |
Chiều rộng thiết kế | 13.75 m |
Chiều cao mạn | 6.25 m |
Chiều chìm trung bình | 4.92 m |
Lượng chiếm nước | 5130 tấn |
Trọng tải | 3300 tấn |
Công suất | 1900 KW |
Tốc độ | 12.0 hải lý/h |
Chiều dài lớn nhất: | 87.00 m |
Chiều dài thiết kế | 83.20 m |
Chiều rộng lớn nhất | 11.45 m |
Chiều rộng thiết kế | 11.42 m |
Chiều cao mạn | 5.85 m |
Chiều chìm trung bình | 4.26 m |
Lượng chiếm nước | 3385 tấn |
Trọng tải | 2600 tấn |
Công suất | 750 KW |
Tốc độ | 10.0 hải lý/h |